Công ty Luật TNHH Everest gửi tới bạn đọc mẫu biên bản thẩm định số liệu thu BHXH, BHYT.
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
||||||||||
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
||||||||||
|
|
||||||||||
................, ngày .... tháng ..... năm ........ |
|||||||||||
BIÊN BẢN |
|||||||||||
THẨM ĐỊNH SỐ LIỆU THU BHXH, BHYT |
|||||||||||
Quý ….. năm …… |
|||||||||||
I. Thành phần gồm có: |
|||||||||||
- Đại diện BHXH……: ông(bà)…………………………, chức vụ ……….......................… |
|||||||||||
- Đại diện BHXH …..: ông (bà) ……………………….., chức vụ ………......................…. |
|||||||||||
Căn cứ báo cáo thu quý/năm ….......... của BHXH …………………....................................... |
|||||||||||
Sau khi kiểm tra toàn bộ số liệu thu BHXH, BHYT, BHTN các bên thống nhất số liệu như sau: |
|||||||||||
II. Nội dung thẩm định |
|||||||||||
A. Thừa chưa phân bổ kỳ trước mang sang |
|||||||||||
B. Thực hiện thu trong kỳ |
|||||||||||
1. Thực hiện thu BHXH |
|||||||||||
Số TT |
Chỉ tiêu |
Mã số |
Số báo cáo |
Số kiểm tra |
Chênh lệch |
||||||
A |
B |
|
1 |
2 |
3 |
||||||
I. |
BHXH bắt buộc |
01 |
|
|
|
||||||
1 |
Số người tham gia |
02 |
|
|
|
||||||
2 |
Quỹ lương đóng |
03 |
|
|
|
||||||
3 |
Tổng số phải thu |
04 |
|
|
|
||||||
3.1 |
Số phải thu phát sinh trong kỳ |
|
05 |
|
|
|
|||||
3.2 |
Điều chỉnh số phải thu |
06 |
|
|
|
||||||
|
+ Tăng |
07 |
|
|
|
||||||
|
Trong đó: Tăng năm trước |
08 |
|
|
|
||||||
|
+ Giảm |
09 |
|
|
|
||||||
|
Trong đó: Giảm năm trước |
10 |
|
|
|
||||||
3.3 |
Thiếu kỳ trước mang sang |
11 |
|
|
|
||||||
|
Trong đó: Lãi chậm đóng |
12 |
|
|
|
||||||
3.4 |
Phải thu lãi chậm đóng |
13 |
|
|
|
||||||
4 |
Số tiền đã thu |
14 |
|
|
|
||||||
|
Trong đó: Lãi chậm đóng |
15 |
|
|
|
||||||
5 |
Thiếu chuyển sang kỳ sau |
16 |
|
|
|
||||||
|
Trong đó: Thiếu lãi chậm đóng |
17 |
|
|
|
||||||
II |
BHXH tự nguyện |
18 |
|
|
|
||||||
1 |
Số người tham gia |
19 |
|
|
|
||||||
2 |
Tổng số phải thu |
20 |
|
|
|
||||||
|
Trong đó: + Người tham gia đóng |
21 |
|
|
|
||||||
|
+ NSNN hỗ trợ |
22 |
|
|
|
||||||
3 |
Thiếu kỳ trước mang sang |
23 |
|
|
|
||||||
|
+ Người tham gia đóng thiếu |
24 |
|
|
|
||||||
|
+ NSNN hỗ trợ thiếu |
25 |
|
|
|
||||||
4 |
Số đã tiền đóng trong kỳ |
26 |
|
|
|
||||||
|
+ Người tham gia đóng |
27 |
|
|
|
||||||
|
+ NSNN hỗ trợ |
28 |
|
|
|
||||||
4 |
Thiếu chuyển sang kỳ sau: |
29 |
|
|
|
||||||
|
+ Người tham gia đóng thiếu |
30 |
|
|
|
||||||
|
+ NSNN hỗ trợ thiếu |
31 |
|
|
|
||||||
2. Thực hiện thu BHYT |
|||||||||||
Số TT |
Chỉ tiêu |
|
Số báo cáo |
Số kiểm tra |
Chênh lệch |
||||||
A |
B |
|
1 |
2 |
3 |
||||||
I |
Người lao động và người SDLĐ đóng |
32 |
|
|
|
||||||
1 |
Số người tham gia |
33 |
|
|
|
||||||
2 |
Quỹ lương đóng |
34 |
|
|
|
||||||
3 |
Tổng số phải thu |
35 |
|
|
|
||||||
3.1 |
Số phải thu phát sinh trong kỳ |
36 |
|
|
|
||||||
3.2 |
Điều chỉnh số phải thu |
37 |
|
|
|
||||||
|
+ Tăng |
38 |
|
|
|
||||||
|
Trong đó: Tăng năm trước |
39 |
|
|
|
||||||
|
+ Giảm |
40 |
|
|
|
||||||
|
Trong đó: Giảm năm trước |
41 |
|
|
|
||||||
3.3 |
Thiếu chuyển sang kỳ sau |
42 |
|
|
|
||||||
|
Trong đó: Thiếu lãi chậm đóng |
43 |
|
|
|
||||||
3.4 |
Phải thu lãi chậm đóng |
|
44 |
|
|
|
|||||
4 |
Số tiền đã thu |
|
45 |
|
|
|
|||||
|
Trong đó: + Lãi chậm đóng |
46 |
|
|
|
||||||
5 |
Thiếu chuyển sang kỳ sau: |
47 |
|
|
|
||||||
|
Trong đó: Thiếu lãi chậm đóng |
48 |
|
|
|
||||||
II |
Quỹ BHXH, BHTN đóng |
49 |
|
|
|
||||||
1 |
Số người tham gia |
|
50 |
|
|
|
|||||
2 |
Số tiền phải thu |
|
51 |
|
|
|
|||||
3 |
Số tiền ghi thu |
|
52 |
|
|
|
|||||
III |
Ngân sách NN đóng |
|
53 |
|
|
|
|||||
1 |
NSNN Trung ương |
|
54 |
|
|
|
|||||
1.1 |
Số người tham gia |
|
55 |
|
|
|
|||||
1.2 |
Số tiền phải thu |
|
56 |
|
|
|
|||||
1.3 |
Số tiền ghi thu |
|
57 |
|
|
|
|||||
2 |
NSNN địa phương |
|
58 |
|
|
|
|||||
2.1 |
Số người tham gia |
|
59 |
|
|
|
|||||
2.2 |
Tổng số phải thu |
60 |
|
|
|
||||||
2.3 |
Số phải thu phát sinh trong kỳ |
61 |
|
|
|
||||||
2.4 |
Điều chỉnh số phải thu |
62 |
|
|
|
||||||
|
+ Tăng |
63 |
|
|
|
||||||
|
Trong đó: Tăng năm trước |
64 |
|
|
|
||||||
|
+ Giảm |
65 |
|
|
|
||||||
|
Trong đó: Giảm năm trước |
66 |
|
|
|
||||||
2.5 |
Thiếu chuyển sang kỳ sau |
67 |
|
|
|
||||||
|
Trong đó: Thiếu lãi chậm đóng |
68 |
|
|
|
||||||
2.6 |
Phải thu lãi chậm đóng |
|
69 |
|
|
|
|||||
3 |
Số tiền đã thu |
|
70 |
|
|
|
|||||
|
Trong đó: + Lãi chậm đóng |
71 |
|
|
|
||||||
4 |
Thiếu chuyển sang kỳ sau |
72 |
|
|
|
||||||
|
Trong đó: Thiếu lãi chậm đóng |
73 |
|
|
|
||||||
IV |
Ngân sách NN hỗ trợ |
|
74 |
|
|
|
|||||
1 |
Số người tham gia |
|
75 |
|
|
|
|||||
2 |
Tổng số phải thu |
76 |
|
|
|
||||||
|
Trong đó: + Người tham gia đóng |
77 |
|
|
|
||||||
|
|
Năm nay |
78 |
|
|
|
|||||
|
|
Năm sau |
79 |
|
|
|
|||||
|
+ NSNN hỗ trợ |
80 |
|
|
|
||||||
|
|
Năm nay |
81 |
|
|
|
|||||
|
|
Năm sau |
82 |
|
|
|
|||||
3 |
Số tiền đã thu |
|
83 |
|
|
|
|||||
|
Trong đó: + Người tham gia đóng |
84 |
|
|
|
||||||
|
|
Năm nay |
85 |
|
|
|
|||||
|
|
Năm sau |
86 |
|
|
|
|||||
|
+ NSNN hỗ trợ |
87 |
|
|
|
||||||
|
|
Năm nay |
88 |
|
|
|
|||||
|
|
Năm sau |
89 |
|
|
|
|||||
4 |
Thiếu chuyển kỳ sau |
90 |
|
|
|
||||||
|
Trong đó: + Người tham gia đóng thiếu |
91 |
|
|
|
||||||
|
+ NSNN hỗ trợ thiếu |
92 |
|
|
|
||||||
V |
Hộ gia đình |
|
93 |
|
|
|
|||||
1 |
Số người tham gia |
|
94 |
|
|
|
|||||
2 |
Tổng số phải thu |
95 |
|
|
|
||||||
|
Trong đó: + Người tham gia đóng |
96 |
|
|
|
||||||
|
|
Năm nay |
97 |
|
|
|
|||||
|
|
Năm sau |
98 |
|
|
|
|||||
|
+ NSNN hỗ trợ |
99 |
|
|
|
||||||
|
|
Năm nay |
100 |
|
|
|
|||||
|
|
Năm sau |
101 |
|
|
|
|||||
3 |
Số tiền đã thu |
|
102 |
|
|
|
|||||
|
Trong đó: + Người tham gia đóng |
103 |
|
|
|
||||||
|
|
Năm nay |
104 |
|
|
|
|||||
|
|
Năm sau |
105 |
|
|
|
|||||
|
+ NSNN hỗ trợ |
106 |
|
|
|
||||||
|
|
Năm nay |
107 |
|
|
|
|||||
|
|
Năm sau |
108 |
|
|
|
|||||
4 |
Thiếu chuyển sang kỳ sau |
109 |
|
|
|
||||||
|
Trong đó: + Người tham gia đóng thiếu |
110 |
|
|
|
||||||
|
|
Năm nay |
111 |
|
|
|
|||||
|
|
Năm sau |
112 |
|
|
|
|||||
|
+ NSNN hỗ trợ thiếu |
113 |
|
|
|
||||||
|
|
Năm nay |
114 |
|
|
|
|||||
|
|
Năm sau |
115 |
|
|
|
|||||
3. Thực hiện thu BHTN |
|||||||||||
Số TT |
Chỉ tiêu |
|
Số báo cáo |
Số kiểm tra |
Chênh lệch |
||||||
A |
B |
|
1 |
2 |
3 |
||||||
1 |
Số người tham gia |
116 |
|
|
|
||||||
2 |
Quỹ lương đóng |
117 |
|
|
|
||||||
3 |
Tổng số phải thu |
118 |
|
|
|
||||||
3.1 |
Số phải thu phát sinh trong kỳ |
|
119 |
|
|
|
|||||
3.2 |
Điều chỉnh số phải thu |
120 |
|
|
|
||||||
|
+ Tăng |
121 |
|
|
|
||||||
|
Trong đó: Tăng năm trước |
122 |
|
|
|
||||||
|
+ Giảm |
123 |
|
|
|
||||||
|
Trong đó: Giảm năm trước |
124 |
|
|
|
||||||
3.3 |
Thiếu kỳ trước mang sang |
125 |
|
|
|
||||||
|
Trong đó: Lãi chậm đóng |
126 |
|
|
|
||||||
3.4 |
Phải thu lãi chậm đóng |
127 |
|
|
|
||||||
4 |
Số tiền đã thu |
128 |
|
|
|
||||||
|
Trong đó: Lãi chậm đóng |
129 |
|
|
|
||||||
5 |
Thiếu chuyển sang kỳ sau |
130 |
|
|
|
||||||
|
Trong đó: Thiếu lãi chậm đóng |
131 |
|
|
|
||||||
C. Thừa chưa phân bổ chuyển kỳ sau: |
|||||||||||
II. Nhận xét kiến nghị: |
|||||||||||
1. Ý kiến của đoàn kiểm tra: |
|||||||||||
2. Ý kiến của đơn vị được kiểm tra: |
|||||||||||
ĐẠI DIỆN BHXH……… |
ĐẠI DIỆN BHXH…… |
||||||||||
Bình luận